Characters remaining: 500/500
Translation

tư lương

Academic
Friendly

Từ "tư lương" trong tiếng Việt có nghĩalương thực, thực phẩm một người tự chuẩn bị hoặc sẵn để phục vụ cho nhu cầu ăn uống của bản thân. Từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến việc mang theo đồ ăn, thức uống khi đi xa, hoặc trong những chuyến đi công tác, du lịch.

Định nghĩa dễ hiểu:
  • Tư lương: thức ăn, thực phẩm mỗi người chuẩn bị cho mình để ăn uống trong những chuyến đi hoặc trong cuộc sống hàng ngày.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Trước khi đi cắm trại, tôi đã chuẩn bị tư lương đầy đủ để không phải lo lắng về việc ăn uống."
  2. Câu nâng cao: "Khi lên núi, ngoài việc mang theo đồ dùng cần thiết, chúng ta cũng cần chú ý đến tư lương để đảm bảo sức khỏe trong suốt chuyến đi."
Các biến thể cách sử dụng:
  • Chỉ dùng trong ngữ cảnh nhất định: "tư lương" thường chỉ về thực phẩm, không dùng để chỉ tiền bạc hay các nhu cầu khác.
  • Khi kết hợp với từ khác: Có thể kết hợp với các từ như "chuẩn bị tư lương", "mang theo tư lương" để nhấn mạnh hành động chuẩn bị thực phẩm.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Thực phẩm: chỉ chung tất cả các loại thức ăn, nhưng không mang tính chất cá nhân như "tư lương".
  • Lương thực: thường chỉ về các loại ngũ cốc, thực phẩm cơ bản, không phải thức ăn sẵn như "tư lương".
Chú ý:
  • Từ "tư lương" không nên nhầm lẫn với "lương thực" hay "thực phẩm" các từ nàynghĩa rộng hơn không chỉ giới hạn trong việc tự chuẩn bị cho bản thân.
  1. lương riêng của mình, ở đây tiền ăn đường

Words Containing "tư lương"

Comments and discussion on the word "tư lương"